Đã tụ tập nghĩa tiếng Anh là
gathered
/ˈɡæðərd/
(v, past)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gathered
Nghe phát âm giọng Mỹ của gathered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã tụ tập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gathered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gathered: Đã tụ tập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gathered