Đã trải dài còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stretched out
Nghe phát âm giọng Mỹ của stretched out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã trải dài
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stretched out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stretched out: Đã trải dài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stretched out