Đã trải dài nghĩa tiếng Anh là
have ranged
/hæv reɪndʒd/
(v)
Đã trải dài còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have ranged
Nghe phát âm giọng Mỹ của have ranged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã trải dài
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have ranged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have ranged: Đã trải dài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have ranged