Đã tóm tắt lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zusammengefasst
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã tóm tắt lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zusammengefasst
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zusammengefasst: Đã tóm tắt lại
Mở Rộng