Đã tháo đồ nghĩa tiếng Anh là
unpacked
/ʌnˈpækt/
(v)
Đã tháo đồ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unpacked
Nghe phát âm giọng Mỹ của unpacked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã tháo đồ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unpacked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unpacked: Đã tháo đồ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unpacked