Đã thăm dò nghĩa tiếng Anh là
probed
/prəʊbd/
(v, past)
Đã thăm dò còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của probed
Nghe phát âm giọng Mỹ của probed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã thăm dò
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của probed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan probed: Đã thăm dò
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
probed