Đã tắt nghĩa tiếng Anh là
turned off
/tɜrnd ɒf/
(v)(adj)
Đã tắt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của turned off
Nghe phát âm giọng Mỹ của turned off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã tắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của turned off
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan turned off: Đã tắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
turned off