Đã tạo khuôn nghĩa tiếng Anh là
molded
/məʊldɪd/
(v)
Đã tạo khuôn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của molded
Nghe phát âm giọng Mỹ của molded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã tạo khuôn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của molded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan molded: Đã tạo khuôn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
molded