Đã săn đuổi nghĩa tiếng Đức là
jagte
(v), Präteritum: „jagen“
Đã săn đuổi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của jagte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã săn đuổi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jagte: Đã săn đuổi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jagte