Đã rút lại lời nói nghĩa tiếng Anh là
have recanted
/hæv rɪˈkæntɪd/
(v)
Đã rút lại lời nói còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have recanted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have recanted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã rút lại lời nói
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have recanted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have recanted: Đã rút lại lời nói
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have recanted