Đã rung lắc nghĩa tiếng Anh là
Shaken
/ˈʃeɪkən/
(adj)
Đã rung lắc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Shaken
Nghe phát âm giọng Mỹ của Shaken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã rung lắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Shaken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Shaken: Đã rung lắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Shaken