Đã reo (chuông) nghĩa tiếng Đức là
läutete
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của läutete
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã reo (chuông)
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan läutete: Đã reo (chuông)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
läutete