Đã phai màu nghĩa tiếng Đức là
verblasst
(adj)(part)
Đã phai màu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verblasst
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã phai màu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verblasst
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verblasst: Đã phai màu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verblasst