Đã nói lộn xộn nghĩa tiếng Anh là
have garbled
/hæv ˈɡɑːrbəld/
v (perf.)
Đã nói lộn xộn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have garbled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have garbled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã nói lộn xộn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have garbled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have garbled: Đã nói lộn xộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have garbled