Đã nổi giận dữ dội nghĩa tiếng Anh là
enraged
/ɪnˈreɪdʒd/
(adj)
Đã nổi giận dữ dội còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enraged
Nghe phát âm giọng Mỹ của enraged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã nổi giận dữ dội
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enraged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enraged: Đã nổi giận dữ dội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enraged