Đã nịnh bợ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của has flattered
Nghe phát âm giọng Mỹ của has flattered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã nịnh bợ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của has flattered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan has flattered: Đã nịnh bợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
has flattered