Đã nhăn mặt nghĩa tiếng Anh là
have frowned
/hæv fraʊnd/
(v)
Đã nhăn mặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have frowned
Nghe phát âm giọng Mỹ của have frowned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã nhăn mặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have frowned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have frowned: Đã nhăn mặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have frowned