Đã ngọ nguậy nghĩa tiếng Anh là
have wiggled
/hæv ˈwɪɡəld/
v (phrase - past perfect)
Đã ngọ nguậy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have wiggled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have wiggled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã ngọ nguậy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have wiggled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have wiggled: Đã ngọ nguậy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have wiggled