Đã nghịch ngợm nghĩa tiếng Anh là
mischievous
/ˈmɪstʃɪvəs/
(adj)
Đã nghịch ngợm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mischievous
Nghe phát âm giọng Mỹ của mischievous
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã nghịch ngợm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mischievous
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mischievous: Đã nghịch ngợm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mischievous