Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have swooned
Nghe phát âm giọng Mỹ của have swooned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã ngất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have swooned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have swooned: Đã ngất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have swooned