Đã mài sắc nghĩa tiếng Anh là
have whetted
/hæv wɛtɪd/
v (past perfect)
Đã mài sắc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have whetted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have whetted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã mài sắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have whetted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have whetted: Đã mài sắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have whetted