Đã lên ngôi nghĩa tiếng Đức là
gekrönt
(adj)(part)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gekrönt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã lên ngôi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gekrönt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gekrönt: Đã lên ngôi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gekrönt