Đã lao nhanh (trong gió, mây...) nghĩa tiếng Anh là
have scudded
/hæv skʌdɪd/
v (perf.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have scudded
Nghe phát âm giọng Mỹ của have scudded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã lao nhanh (trong gió, mây...)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have scudded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have scudded: Đã lao nhanh (trong gió, mây...)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have scudded