Đã làm mê mẩn nghĩa tiếng Đức là
verzaubert
(adj)(part)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verzaubert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã làm mê mẩn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verzaubert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verzaubert: Đã làm mê mẩn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verzaubert