Đã làm kinh hoàng nghĩa tiếng Anh là
horrified
/ˈhɒrɪfaɪd/
(adj)
Đã làm kinh hoàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của horrified
Nghe phát âm giọng Mỹ của horrified
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã làm kinh hoàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của horrified
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan horrified: Đã làm kinh hoàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
horrified