Đã lách cách còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-09-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have pattered
Nghe phát âm giọng Mỹ của have pattered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã lách cách
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have pattered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have pattered: Đã lách cách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have pattered