Đã được mở hiển thị nghĩa tiếng Anh là
opened
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của opened
Nghe phát âm giọng Mỹ của opened
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã được mở hiển thị
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của opened
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan opened: Đã được mở hiển thị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
opened