Đã dự trữ nghĩa tiếng Anh là
reserved
(v, past)
Đã dự trữ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reserved
Nghe phát âm giọng Mỹ của reserved
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã dự trữ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reserved
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reserved: Đã dự trữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reserved