Đã đổ ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-11-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausgegossen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã đổ ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausgegossen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgegossen: Đã đổ ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgegossen