Đã cúi khom nghĩa tiếng Anh là
crouched
/kraʊtʃt/
(v)
Đã cúi khom còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của crouched
Nghe phát âm giọng Mỹ của crouched
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã cúi khom
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của crouched
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crouched: Đã cúi khom
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crouched