Đã chết đói nghĩa tiếng Đức là
verhungert
(Adj, Partizip II)
Đã chết đói còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verhungert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã chết đói
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verhungert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verhungert: Đã chết đói
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verhungert