Đã chặn (trong thể thao) nghĩa tiếng Anh là
have tackled
/hæv ˈtækəld/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have tackled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have tackled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã chặn (trong thể thao)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have tackled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have tackled: Đã chặn (trong thể thao)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have tackled