Đã châm lửa nghĩa tiếng Anh là
ignited
/ɪɡˈnaɪtəd/
(v)
Đã châm lửa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ignited
Nghe phát âm giọng Mỹ của ignited
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã châm lửa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ignited
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ignited: Đã châm lửa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ignited