Đã bồn chồn nghĩa tiếng Anh là
have fidgeted
/hæv ˈfɪdʒɪtɪd/
(v) (present perfect)
Đã bồn chồn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have fidgeted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have fidgeted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã bồn chồn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have fidgeted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have fidgeted: Đã bồn chồn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have fidgeted