Đã bênh vực nghĩa tiếng Anh là
defended
/dɪˈfɛndɪd/
(v)
Đã bênh vực còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của defended
Nghe phát âm giọng Mỹ của defended
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã bênh vực
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của defended
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan defended: Đã bênh vực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
defended