Đã bẻ gãy nghĩa tiếng Anh là
broken off
/ˈbrəʊkən ɒf/
(phrase)
Đã bẻ gãy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của broken off
Nghe phát âm giọng Mỹ của broken off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã bẻ gãy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của broken off
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan broken off: Đã bẻ gãy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
broken off