Cướp nghĩa tiếng Đức là rauben
Cướp còn có các bản dịch khác là
ausrauben, entern, kapern, Bandit, Junta
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rauben: Cướp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rauben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cướp