Cương ngựa nghĩa tiếng Anh là
headgear
/ˈhɛdˌɡɪr/
(n)
Cương ngựa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan headgear: Cương ngựa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
headgear