Cuộc triễn lãm nghĩa tiếng Anh là
issuance
/ˈɪʃuəns/
(n)
Cuộc triễn lãm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan issuance: Cuộc triễn lãm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
issuance