Cuộc thăm dò nghĩa tiếng Anh là
exploration
/ˌɛkspləˈreɪʒən/
(n)
Cuộc thăm dò còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exploration
Nghe phát âm giọng Mỹ của exploration
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cuộc thăm dò
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exploration
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exploration: Cuộc thăm dò
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exploration