Cuộc hẹn hò (chỉ dùng cho Liebespaar) nghĩa tiếng Đức là
Rendezvous
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rendezvous: Cuộc hẹn hò (chỉ dùng cho Liebespaar)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rendezvous