Cuộc đua nghĩa tiếng Anh là
heat
/hiːt/
(n)
Cuộc đua còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-05-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heat: Cuộc đua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heat