Diễn Giải
Cuộc bầu cử nghĩa tiếng Anh là
election
/ɪˈlɛkʃən/
(n)
Cuộc bầu cử còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của election
Nghe phát âm giọng Mỹ của election
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan election: Cuộc bầu cử
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
election