Cuộc ẩu đả hỗn loạn nghĩa tiếng Anh là
melee
/meɪˈleɪ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của melee
Nghe phát âm giọng Mỹ của melee
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cuộc ẩu đả hỗn loạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của melee
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan melee: Cuộc ẩu đả hỗn loạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
melee