Cũng vậy nghĩa tiếng Anh là
also
/ˈɔːlsəʊ/
Cũng vậy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan also: Cũng vậy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
also