Cũng vậy nghĩa tiếng Anh là
ditto
/ˈdɪtəʊ/
Cũng vậy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ditto
Nghe phát âm giọng Mỹ của ditto
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cũng vậy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ditto: Cũng vậy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ditto