Cùng làm chung nghĩa tiếng Đức là
mithalten
(Vt)(hält, hat gehalten, hielt)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của mithalten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cùng làm chung
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của mithalten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mithalten: Cùng làm chung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mithalten