Cumulative (adj) nghĩa tiếng Việt là
dồn lại
Cumulative phiên âm IPA là /ˈkjuːmjʊlətɪv/
Cumulative còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Cumulative
Nghe phát âm giọng Mỹ của Cumulative
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dồn lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Cumulative
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Cumulative
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Cumulative