Cúi đầu nghĩa tiếng Đức là den Kopf beugen
Cúi đầu còn có các bản dịch khác là
kowtowend, verbeugt, buckelt, buckeln, duckte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan den Kopf beugen: Cúi đầu
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cúi đầu