Cục cằn, thô lỗ nghĩa tiếng Anh là
coarse
/kɔːrs/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coarse
Nghe phát âm giọng Mỹ của coarse
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cục cằn, thô lỗ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của coarse
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coarse: Cục cằn, thô lỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coarse